Chuyển tới nội dung chính

Filmstation 2-A1

🖥️ Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Dùng và Thiết Bị

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Nachttischlampedie NachttischlampenDanh từ[ˈnaχtˌtɪʃˌlampə]Đèn bàn (để trên bàn cạnh giường)
der Computer-Fitnesstestdie Computer-FitnesstestsDanh từ[kəmˈpjuːtɐ fɪtnəsˌtɛst]Kiểm tra sức khỏe qua máy tính
die Gesprächsnotizdie GesprächsnotizenDanh từ[ɡəˈʃpʁɛːχsˌnoːtɪts]Ghi chú cuộc trò chuyện
die Notizdie NotizenDanh từ[ˈnoːtɪts]Ghi chú, lời nhắc
die Damedie DamenDanh từ[ˈdaːmə]Quý bà, phụ nữ (lịch sự)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Nachttischlampe

    • Ví dụ: Die Nachttischlampe ist sehr schön und praktisch.
    • Giải nghĩa: Đèn bàn rất đẹp và tiện dụng.
  2. der Computer-Fitnesstest

    • Ví dụ: Ich mache einen Computer-Fitnesstest, um meine Gesundheit zu überprüfen.
    • Giải nghĩa: Tôi làm bài kiểm tra sức khỏe qua máy tính để kiểm tra sức khỏe của mình.
  3. die Gesprächsnotiz

    • Ví dụ: Bitte machen Sie eine Gesprächsnotiz über unser Treffen.
    • Giải nghĩa: Làm ơn ghi chú lại cuộc trò chuyện của chúng ta.
  4. die Notiz

    • Ví dụ: Ich habe eine Notiz für dich auf dem Tisch hinterlassen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã để lại một ghi chú cho bạn trên bàn.
  5. die Dame

    • Ví dụ: Die Dame am Empfang hat mir geholfen.
    • Giải nghĩa: Quý bà ở quầy lễ tân đã giúp tôi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.